Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 3 x 3
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Điện cực Niken thay mới 40.000 km
- Điện cực Platium thay mới 80.000 km
- Điện cực Iridium thay mới 120.000 km
- Răng 12, dài 26,5, tuýt 16
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
2 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
3 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
4 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
5 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
6 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
7 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
8 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
9 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
10 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
11 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
12 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
13 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
14 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
15 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
16 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
17 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI PALISADE 2019 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
24 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
30 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
31 | HYUNDAI AZERA 2017-2019/ GRANDEUR 2017-2019 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI AZERA 2014-2016 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI AZERA 2011-2014 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
35 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |