Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Bóng
Kích thước đóng gói: 7 x 5 x 5
Xuất xứ: China
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
3 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
4 | KIA SORENTO 2020 | Bản quốc tế |
5 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
6 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
7 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
8 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
9 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
10 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
11 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
12 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
13 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
14 | KIA PICANTO 2006-2007 | Bản quốc tế |
15 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
16 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
17 | KIA OPIRUS 2003-2006 | Bản quốc tế |
18 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
19 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
20 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
21 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
22 | KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 | Bản quốc tế |
23 | KIA K2500 2004-2006/ K2700 2004-2006/ K3000 2004-2006/ K3000S 2004-2006/ K4000S 2004-2006 | Bản quốc tế |
24 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
25 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
26 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
27 | KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
28 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
29 | KIA CARNIVAL 1998-2005/ SEDONA 1998-2005 | Bản quốc tế |
30 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
31 | KIA CADENZA 2010-2012 | Bản quốc tế |
32 | KIA BESTA 2000-2005/ PREGIO 2000-2005 | Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
33 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
34 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI STARIA 2021 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI SONATA 2001-2004 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI SANTA FE 2020 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SANTA FE 2018 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
46 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
47 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
50 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI MATRIX 2006-2007 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
60 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
65 | HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 | Bản quốc tế |
67 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
68 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
69 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
70 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
71 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
72 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
73 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
74 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
75 | HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
76 | HYUNDAI G70 2018-2020 | Bản quốc tế |
77 | HYUNDAI COUPE 2006-2008 | Bản quốc tế |
78 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
79 | HYUNDAI COUPE 2001-2006 | Bản quốc tế |
80 | HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
81 | HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
82 | HYUNDAI CENTENNIAL 2009-2013/ EQUUS 2009-2013 | Bản quốc tế |
83 | HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 | Bản quốc tế |
84 | HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 | Bản quốc tế |
85 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
86 | HYUNDAI AZERA 2005-2006 | Bản quốc tế |
87 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
88 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
89 | HYUNDAI ATOZ 2007-2011 | Trung Đông |
90 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
91 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
92 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
93 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
94 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
95 | HYUNDAI ACCENT 2007-2015 | Trung Đông |
96 | HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 | Bản quốc tế |
97 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |