Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 10 x 10
Xuất xứ: Germany
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA BESTA/ PREGIO 2000-2005 | Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
2 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 1998-2005 | Bản quốc tế |
4 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
5 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
6 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
7 | KIA CERATO KOUP/ FORTE KOUP/ CERATO/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
8 | KIA K2500/ K2700/ K3000/ K3000S/ K4000S 2004-2006 | Bản quốc tế |
9 | KIA K2500/ K2700/ K3000S / K2900 2006-2016 | Bản quốc tế |
10 | KIA MAGENTIS/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
11 | KIA MAGENTIS/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
12 | KIA OPIRUS 2003-2006 | Bản quốc tế |
13 | KIA PICANTO 2006-2007 | Bản quốc tế |
14 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
15 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
16 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
17 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
18 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
19 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
20 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI ACCENT/ VERNA 2006-2010 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI ACCENT 2007-2015 | Trung Đông |
24 | HYUNDAI ATOZ 2007-2011 | Trung Đông |
25 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
27 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI COUPE 2001-2006 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI COUPE 2006-2008 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
33 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI H-100 2004-2006 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
40 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI I30/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI MATRIX 2006-2007 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |