Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 10 x 10
Xuất xứ: Germany
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | HYUNDAI SONATA 94 | Bản quốc tế, Trung Đông 1993 - 1998 |
2 | HYUNDAI I20 08 | EUROPE 2008 - 2012 |
3 | HYUNDAI SANTA FE 10 | EUROPE 2009 - 2012 |
4 | HYUNDAI I10 07 | Bản quốc tế 2007 - 2010 |
5 | HYUNDAI I10 11 | Bản quốc tế 2010 - 2016 |
6 | HYUNDAI I20 08 | Bản quốc tế 2008 - 2012 |
7 | HYUNDAI ACCENT 00 | Bản quốc tế 1999 - 2006 |
8 | HYUNDAI ACCENT 11 | Bản quốc tế 2010 - 2014 |
9 | HYUNDAI ACCENT 15 | Bản quốc tế 2014 - 2019 |
10 | HYUNDAI ACCENT/VERNA 06: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2010 |
11 | HYUNDAI ELANTRA 11 | Bản quốc tế 2011 - 2013 |
12 | HYUNDAI ELANTRA/AVANTE 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2011 |
13 | GENESIS COUPE/ROHENS COUPE 08 | Bản quốc tế 2008 - 2012 |
14 | HYUNDAI GETZ/CLICK 02: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2002 - 2006 |
15 | HYUNDAI GETZ/CLICK 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2011 |
16 | HYUNDAI I30/I30CW 07 | Bản quốc tế 2008 - 2012 |
17 | HYUNDAI SANTA FE 00 | Bản quốc tế 2000 - 2005 |
18 | HYUNDAI SANTA FE 06: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2005 - 2006 |
19 | HYUNDAI SANTA FE 06: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2009 |
20 | HYUNDAI SANTA FE 10 | Bản quốc tế 2009 - 2012 |
21 | HYUNDAI SONATA 04: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
22 | HYUNDAI SONATA 08 | Bản quốc tế 2008 - 2013 |
23 | HYUNDAI SONATA 10 | Bản quốc tế 2009 - 2014 |
24 | HYUNDAI TUCSON 04: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
25 | HYUNDAI TUCSON 04: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2009 |
26 | HYUNDAI VELOSTER 11 | Bản quốc tế 2011 - 2014 |
27 | KIA CARENS 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2012 |
28 | KIA CERATO 06 | Bản quốc tế 2006 - 2008 |
29 | KIA CERATO/FORTE/CERATO KOUP/SHUMA KOUP 08 | Bản quốc tế 2008 - 2013 |
30 | KIA MORNING/PICANTO 11 | Bản quốc tế 2011 - 2015 |
31 | KIA OPTIMA/MAGENTIS 09 | Bản quốc tế 2008 - 2010 |
32 | KIA PICANTO 04: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2007 |
33 | KIA PICANTO 08 | Bản quốc tế 2007 - 2011 |
34 | KIA RIO 05: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2011 |
35 | KIA SORENTO 06: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2008 |
36 | KIA SORENTO 09 | Bản quốc tế 2009 - 2012 |
37 | KIA SOUL 08 | Bản quốc tế 2009 - 2011 |
38 | KIA SPORTAGE 04: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2010 |
39 | KIA SPORTAGE 10 | Bản quốc tế 2010 - 2013 |
40 | KIA SPORTAGE 14 | Bản quốc tế 2013 - 2015 |
41 | KIA CERATO 08 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam 2008 - 2013 |
42 | KIA ATOS PRIME 06: JAN.2007- | Trung Đông 2007 - 2011 |
43 | KIA MORNING 15 | Pakistan, Việt Nam 2015 - 2017 |
44 | KIA OPTIMA HYBRID 11 | USA 2010 - 2013 |
45 | KIA MORNING 11 | Việt Nam 2011 - 2015 |
46 | KIA RONDO 06 | Việt Nam 2006 - 2012 |
47 | KIA SORENTO 09 | Việt Nam 2009 - 2012 |
48 | KIA SORENTO 12 | Việt Nam 2012 - 2014 |