Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 3 x 3 x 2
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA PRIDE 1993-2000 | Châu Âu, Bản quốc tế |
2 | KIA PRIDE 1999-2000 | Châu Âu, Bản quốc tế |
3 | KIA PRIDE 2000-2001/ FESTIVA 2000-2001 | Châu Âu, Bản quốc tế |
4 | KIA PRIDE 1997-1998 | Bản quốc tế |
5 | KIA PRIDE 1998-1999 | Bản quốc tế |
6 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
7 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
8 | KIA PICANTO 2006-2007 | Bản quốc tế |
9 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
10 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
11 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
12 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
13 | KIA RIO 2016-2020 | Bản quốc tế |
14 | KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
15 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
16 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
17 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
18 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
19 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |